Yadea G5
Chưa có mô tả cho sản phẩm này
KHUNG XE |
|
Loại bánh (Trước/Sau) |
Trước 2.15-12 | Sau 2.5-12 |
Thông số vỏ |
Trước 90/90-12 | Sau 90/90-12 |
Model động cơ |
12ZW6060319YE |
Loại thắng (Trước/Sau) |
Thắng đĩa trước sau |
Hệ thống đèn |
Đèn led cảm ứng + đèn passing |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG |
|
Quy cách (D,R,C) |
1810 x 765 x 1150mm |
Khoảng cách gầm xe |
135mm |
Độ cao yên |
730mm |
Trọng lượng (Bao gồm pin) |
84kg |
Dung tích cốp |
26L |
Khối lượng tải định mức |
130kg |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại động cơ |
Động cơ một chiều không chổi than GTR4.0 |
Loại pin |
Pin lithium 60V24Ah |
Điện áp/tần số đầu vào sạc |
220V/50Hz |
Công suất tốc đa |
1200W |
Tiêu thụ điện/100km |
2.6kw.h/100km |
Vận tốc tối đa |
Số 1 35km/h | Số 2 43km/h |
Thời gian sạc |
>10 tiếng |
Quãng đường 1 lần sạc |
>65km (với tốc độ trung bình 38km/h, tải trọng 86kg) | >55km (với tốc độ trung bình 50km/h, tải trọng 86kg |
Chống trộm |
Báo động âm thanh Khoá cứng bánh xe |
![Yadea G5](http://product.hstatic.net/200000487271/product/form-recovered10_a20930bb1bbe4520b22dfd66b5400a27_master.jpg)
![Yadea G5](http://product.hstatic.net/200000487271/product/form-recovered16_7fd8e839de3b4969830be8091d86060c_master.jpg)
![Yadea G5](http://product.hstatic.net/200000487271/product/form-recovered12_c41832305caa4f6cbb110b4eaf7fac3b_master.jpg)
![Yadea G5](http://product.hstatic.net/200000487271/product/form-recovered13_d836caef6c0a4d1caae160fb41b01683_master.jpg)
![Yadea G5](http://product.hstatic.net/200000487271/product/form-recovered14_853eb7d4115b42cb8e39a92a5ff547bd_master.jpg)
![Yadea G5](http://product.hstatic.net/200000487271/product/form-recovered15_dcfe488b7d3f4ac98c766d80b3724edf_master.jpg)