Trek Marlin 5 Gen 3 [2024]
SKU: 5292523
| KHUNG |
Alpha Silver Aluminum, cáp đề & cáp thắng âm sườn, ngàm thắng đĩa, ngàm gắn baga & chân chống, 135x5mm QR |
Ổ LÍP | Shimano LINKGLIDE LG300, 11-46, 9-speed |
| PHUỘC TRƯỚC |
Size: XS – SR Suntour XCT 30, coil spring, preload, hydraulic lockout, 42 mm offset for 27.5″ wheel, 100 mm QR, 80 mm travel | Size: S – SR Suntour XCT 30, coil spring, preload, hydraulic lockout, 42 mm offset for 27.5″ wheel, 100 mm QR, 100 mm travel | Size: M , ML , L , XL , XXL – SR Suntour XCT 30, coil spring, preload, hydraulic lockout, 46 mm offset for 29″ wheel, 100 mm QR, 100 mm travel |
SÊN XE |
Shimano LG500 |
|
ĐÙM TRƯỚC |
Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20 mm width, Schrader valve |
BAO TAY NẮM |
Bontrager XR Trail Comp, nylon lock-on |
| ĐÙM SAU |
Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
YÊN XE | Bontrager H1 |
| VÀNH XE |
Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20 mm width, Schrader valve |
CỐT YÊN |
Size: XS , S , M – Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 330 mm length Size: ML , L , XL , XXL – Bontrager alloy, 31.6 mm, 12 mm offset, 400 mm length |
| BÀN ĐẠP |
VP-536 nylon platform |
TAY LÁI |
Size: XS – Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 690 mm width Size: S , M , ML , L , XL , XXL – Bontrager alloy, 31.8 mm, 5 mm rise, 720 mm width |
| VỎ XE |
Size: XS , S Bontrager XT3 Comp 30 tpi 27.5×2.4″ |
CỔ LÁI |
Bontrager alloy, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree.Size XS: dài 50 mm | Size S: dài 60mm | Size M: dài 70mm | Size ML , L: dài 80mm | Size XL, XXL: dài 90mm |
| TAY ĐỀ |
Shimano U4000, 9-speed |
CHÉN CỔ |
Semi-integrated, 1-1/8″ |
| ĐỀ SAU |
Shimano CUES U4000 |
BỘ THẮNG |
Size: XS , S – Tektro HD-M276 hydraulic disc, cần thắng ngắn Size: M , ML , L , XL , XXL – Tektro HD-M275 hydraulic disc |
| GIÒ ĐẠP |
Prowheel C10Y-NW, 30T steel narrow-wide ring, 170 mm length |
TRỌNG LƯỢNG |
M – 15.10 kg / 33.29 lbs (with tubes) |
| CHÉN TRỤC GIỮA |
--- |
TẢI TRỌNG TỐI ĐA | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
| Cỡ khung | Cỡ bánh | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
| XXS | 26″ | 134.6 – 144.7 cm / 4’5.0″ – 4’9.0″ | 63.5 – 68.3 cm / 25.0″ – 26.9″ |
| XS | 27.5″ | 147.0 – 155.0 cm / 4’9.9″ – 5’1.0″ | 69.0 – 73.0 cm / 27.2″ – 28.7″ |
| S | 27.5″ | 153.0 – 162.0 cm / 5’0.2″ – 5’3.8″ | 72.0 – 76.0 cm / 28.3″ – 29.9″ |
| M | 29″ | 161.0 – 172.0 cm / 5’3.4″ – 5’7.7″ | 76.0 – 81.0 cm / 29.9″ – 31.9″ |
| M/L | 29″ | 170.0 – 179.0 cm / 5’6.9″ – 5’10.5″ | 80.0 – 84.0 cm / 31.5″ – 33.1″ |
| L | 29″ | 177.0 – 188.0 cm / 5’9.7″ – 6’2.0″ | 83.0 – 88.0 cm / 32.7″ – 34.6″ |
| XL | 29″ | 186.0 – 196.0 cm / 6’1.2″ – 6’5.2″ | 87.0 – 92.0 cm / 34.3″ – 36.2″ |
| XXL | 29″ | 195.0 – 203.0 cm / 6’4.8″ – 6’7.9″ | 92.0 – 95.0 cm / 36.2″ – 37.4″ |