Trek Domane SL 5 [2023] Gen 4
# Nâng cấp sự thoải mái
Hệ thống IsoSpeed mới được tinh chỉnh để triệt tiêu ngay cả những chấn động mạnh, trọng lượng nhẹ hơn để bạn có thể tận hưởng những cung đường xa hơn nữa.
# Tốc độ trên đỉnh Podium
Đua và giành chiến thắng trên những tảng đá cuội khét tiếng của Paris-Roubaix, Domane carbon mới trở nên nhanh hơn bao giờ hết nhờ những cải tiến khí động học và thiết kế mới siêu nhẹ.
# Nhẹ hơn bao giờ hết
500 Series OCLV Carbon bền và nhẹ cùng thiết kế mới làm cho đây là mẫu Domane SL nhẹ nhất từ trước đến nay.
# Khoảng sáng vỏ/lốp linh hoạt
Tương thích vỏ lên đến 38c cho phép bạn dễ dàng lựa chọn kích thước phù hợp với điều kiện đường xá, từ bằng phẳng cho đến sỏi đá.
# Ngăn chứa đồ âm sườn
Ngăn chứa đồ âm trong gióng xéo và ngàm bắt túi gióng ngang giúp bạn dễ dàng mang theo mọi thứ cần thiết cho chuyến đi của mình.
# Thiết kế tích hợp tinh tế
Domane trở nên liền lạc hơn bao giờ hết với hệ thống dây cáp đi âm sườn và khóa cốt yên ẩn.
KHUNG SƯỜN |
|
Khung |
500 Series OCLV Carbon, IsoSpeed , bộ chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, ống cổ tapered, đi dây âm, ống chụp cốt yên vi chỉnh, bộ giữ sên 3S, ngàm gắn vè, ngàm thắng đĩa Flat Mount, 142x12mm thru axle. |
Phuộc |
Domane SL carbon, cổ lái carbon tapered, đi dây âm, ngàm gắn vè, ngàm thắng đĩa Flat Mount, chân phuộc carbon, 12x100mm thru axle |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông |
Size: 44, 47 Bontrager Elite IsoZone VR-SF, alloy, 31.8 mm, internal Di2 routing, 75 mm reach, 128 mm drop, 36 cm width | Size: 50 38cm width | Size: 52 40cm width | Size: 54, 56 42cm width | Size: 58, 60, 62 44cm width |
Dây quấn ghi đông |
Bontrager Supertack Perf tape |
Pô tăng |
Size: 44 Bontrager RCS Pro, 7-degree, 60 mm length | Size: 47 70mm length | Size: 50 80mm length | Size: 52, 54 90mm length | Size: 56, 58 100mm length | Size: 60, 62 110mm length |
Cốt yên |
Size: 44, 47, 50, 52, 54, 56 Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 280 mm length | Size: 58, 60, 62 Domane carbon seat post, KVF2 shaping, 20 mm offset, 320 mm length |
Yên xe |
Size: 44, 47, 50, 52 Bontrager P3 Comp, short nose, 155 mm width Size: 54, 56, 58, 60, 62 Bontrager P3 Comp, short nose, 145 mm width |
Bàn đạp |
Không bao gồm |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe |
Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Đùm trước |
Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle |
Khoá đùm trước |
Bontrager Switch thru-axle, removable lever |
Đùm sau |
Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Vỏ xe |
Bontrager R3 Hard-Case Lite, Tubeless Ready, aramid bead, 120 tpi, 700×32c |
Dây tim |
Bontrager Aeolus XXX rim strip |
Cỡ vỏ tối đa |
38c không chắn bùn, 35c với chắn bùn |
Phụ kiện vỏ |
Bontrager TLR sealant, 180 ml/6 oz |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề |
Size: 44, 47, 50, 52 Shimano 105 R7025, short-reach lever, 11-speed | Size: 54, 56, 58, 60, 62 Shimano 105 R7020, 11 speed |
Đề trước |
Shimano 105 R7000, braze-on |
Đề sau |
Shimano 105 R7000, Shadow design, long cage, 34T max cog |
Đĩa thắng |
Shimano SM-RT70, CenterLock, 160 mm |
Chén trục giữa |
Praxis, T47 threaded, internal bearing |
Bộ líp |
Shimano 105 HG700-11, 11-34, 11-speed |
Sên xe |
Shimano 105 HG601, 11-speed |
Giò dĩa |
Size: 44, 47 Shimano 105 R7000, 50/34 (compact), 165 mm length | Size: 47, 50, 52 170mm length | Size: 54, 56 172.5mm length | Size: 58, 60, 62 175mm length |
Trọng lượng |
56 – 20.28 lbs / 9.2 kg |
Tải trọng |
Tối đa 125kg bao gồm người lái, khung và đồ đạc trên xe |
Túi phụ kiện |
Bontrager BITS Internal Frame Storage Bag |
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm) | Chiều dài đùi trong (cm) |
44 47 50 52 54 56 58 60 62 |
150 - 155 152 - 159 157 - 164 162 -169 167 - 174 173 - 180 179 - 186 184 - 191 189 - 196 |
71 - 73 71 - 75 74 - 77 76 - 79 78 - 82 81 - 85 84 - 87 86 - 90 89 - 92 |