Trek FX Sport 4
SKU: 5267817
KHUNG SƯỜN |
|
Khung |
400 series OCLV carbon, đi dây âm sườn, chắn sên 3s, tương thích cảm biến DuoTrap S, ngàm gắn vè xe ẩn, ngàm thắng đĩa flat-mount, trục đùm 1135×5 mm thru axle |
Phuộc |
FX Carbon, ngàm gắn vè xe ẩn, ngàm thắng đĩa Flat-Mount. Trục Thru-Axle 5×100 mm |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông |
Size: XS, S – Bontrager Satellite Plus IsoZone, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 600 mm width Size: M, L, XL – Bontrager Satellite Plus IsoZone, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 660 mm width |
Bao tay nắm |
Bontrager Satellite IsoZone Plus, lock-on, ergonomic |
Pô tăng |
Size: XS – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length Size: S, M – Bontrager Elite, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length Size: L, XL – Bontrager Elite, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 110 mm length |
Cốt yên |
Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length |
Yên xe |
Bontrager H1 |
Bàn đạp |
Bontrager City pedals |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe |
Bontrager Paradigm, Tubeless Ready, 32-hole, 21 mm width, Presta valve |
Đùm trước |
Formula CL-51 alloy, 100×5 mm QR, 135×5 mm bolt-on |
Đùm sau |
Formula CL-52 alloy, 135×5 mm QR, 169×5 mm bolt-on |
Vỏ xe |
Bontrager GR1 Expert, Hard-Case Lite, wire bead, 60 tpi, 700×40 c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề |
Shimano Deore M4100, 10 speed |
Đề trước |
----- |
Đề sau |
Shimano Deore M5120, long cage |
Đĩa thắng |
Promax DSK-927 hydraulic disc, flat mount, 160 mm rotor |
Bộ líp |
Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed |
Sên xe |
KMC X10, 10-speed |
Giò dĩa |
Prowheel alloy, 42T narrow-wide ring, 175 mm length |
Trọng lượng |
M – 10.74 kg / 23.68 lbs |
Tải trọng |
TTrọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm) | Chiều dài đùi trong (cm) |
XS S M L XL |
147.0 - 155.0 155.0 - 165.0 165.0 - 175.0 175.0 - 186.0 186.0 - 197.0 |
69.0 - 73.0 72.0 - 78.0 77.0 - 83.0 82.0 - 88.0 87.0 - 93.0 |