Trek FX 3 Disc
SKU: 5258681
KHUNG SƯỜN |
|
Khung |
Alpha Gold Aluminium, tương thích DuoTrap S, cáp âm sườn, ngàm thắng đĩa Flat-Mount, hỗ trợ ngàm gắn baga và chắn bùn, ty bật 135×5 mm QR |
Phuộc |
FX Carbon, ngàm baga và chắn bùn, ngàm thắng đĩa Flat-Mount, khoảng cách từ tâm trục tới chóp phuộc 405 mm. Ty bật ThruSkew 5 mm QR |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông |
Size: S, M – Bontrager Satellite Plus IsoZone, 31.8 mm, 15 mm rise, rộng 600 mm Size: L, XL, XXL – rộng 660 mm |
Bao tay nắm |
Bontrager Satellite IsoZone Plus, lock-on, ergonomic |
Pô tăng |
Size: S, M Bontrager alloy, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm length Size: L, XL, XXL Bontrager alloy, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm length |
Cốt yên |
Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, dài 330 mm |
Yên xe |
Bontrager H1 |
Bàn đạp |
Bontrager City pedals |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe |
Bontrager Tubeless Ready Disc, 32-hole, Presta valve |
Đùm trước |
Formula DC-20, hợp kim nhôm, 6-bolt, 5×100 mm QR |
Đùm sau |
Formula DC-22, hợp kim nhôm, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
Vỏ xe |
Bontrager H2 Comp, wire bead, 30 tpi, 700x32c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề |
Shimano Deore M4100, 10 speed |
Đề trước |
----- |
Đề sau |
Shimano Deore M5120, long cage |
Đĩa thắng |
Thắng đĩa dầu Shimano MT201, flat-mount, 160 mm rotor |
Bộ chén cổ | 1-1/8″ threadless, sealed cartridge bearings |
Bộ líp |
Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed |
Sên xe |
KMC X10, 10-speed |
Giò dĩa |
Size: S, M Prowheel alloy, 40T narrow-wide ring, dài 170 mm Size: L, XL, XXL dài 175 mm |
Trọng lượng |
M – 25.09 lb / 11.38 kg |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm) | Chiều dài đùi trong (cm) |
S M L |
154.0 - 167.0 164.0 - 177.0 174.0 - 187.0 |
72 - 78 77 - 83 82 - 88 |