Trek FX 1 Disc
SKU: 5258233-PR
KHUNG SƯỜN |
|
Khung |
Hợp kim nhôm Alpha Gold Aluminum, tương thích cảm biến Bontrager DuoTrap S, đi dây âm sườn, ngàm thắng đĩa flat mount, ngàm gắn baga và vè xe, ty bật 135x5mm QR |
Phuộc |
Thép FX, ngàm thắng đĩa flat mount, ngàm gắn baga và vè xe, khoảng cách từ tâm trục đùm đến chóp phuộc: 405mm, ty bật ThruSkew 5mm QR |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông |
Size: XS, S, M, L – Bontrager Riser, steel, 25.4 mm, 30 mm rise, 600 mm width Size: XL, XXL – Bontrager Riser, steel, 25.4 mm, 30 mm rise, 620 mm width |
Bao tay nắm |
Bontrager Satellite |
Pô tăng |
Size: XS, S, M – Bontrager alloy, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 90 mm Size: L, XL, XXL – Bontrager alloy, 31.8 mm clamp, Blendr-compatible, 7-degree, 100 mm |
Cốt yên |
Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length |
Yên xe |
Bontrager Sport |
Bàn đạp |
Wellgo nylon platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe |
Bontrager Connection, hợp kim nhôm hai lớp, 32 lỗ, van Schrader |
Đùm trước |
Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100mm QR |
Đùm sau |
Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
Vỏ xe |
Bontrager H2 Comp, wire bead, 30 tpi, 700x35c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề |
Shimano EF500, 8-speed |
Đề trước |
Shimano Tourney TY710, 34.9 mm clamp, top swing, dual pull |
Đề sau |
Shimano Altus M310 |
Đĩa thắng |
Thắng đĩa cơ Tektro MD-U310, flat mount, 160mm rotor |
Bộ chén cổ | 1-1/8″ threadless, sealed cartridge bearings |
Bộ líp |
Shimano HG31, 11-32, 8-speed |
Sên xe |
KMC Z8.3 |
Giò dĩa |
Forged alloy, 46/30, chainguard, 170 mm length |
Trọng lượng |
M – 27.95 lb / 12.68 kg |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm) | Chiều dài đùi trong (cm) |
S M L |
154.0 - 167.0 164.0 - 177.0 174.0 - 187.0 |
72 - 78 77 - 83 82 - 88 |