Trek Dual Sport 3 [Gen 5]
SKU: 5275931
KHUNG SƯỜN |
|
Khung |
Alpha Gold Aluminum, cáp âm sườn, ngàm gắn baga và vè xe, ngàm thắng đĩa post mount, ngàm gắn chân chống, 135x5mm QR |
Phuộc |
Phuộc Dual Sport Carbon, cáp đi âm, ngàm gắn baga và vè xe, Khoá mở nhanh ThruSkew 5mm QR |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông |
Bontrager Comp Lowriser, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 600-690 mm width |
Bao tay nắm |
Bontrager XR Endurance Elite |
Pô tăng |
Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70-90 mm length |
Cốt yên |
Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length |
Yên xe |
Bontrager H1 |
Bàn đạp |
Wellgo nylon platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe |
Bontrager Kovee, 2 lớp, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
Đùm trước |
Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5×100 mm QR |
Đùm sau |
Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
Vỏ xe |
Bontrager GR0 Expert, wire bead, puncture protection, 60 tpi, 650x50c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề |
Shimano Deore M4100, 10 speed |
Đề trước |
----- |
Đề sau |
Shimano Deore M5120, long cage |
Đĩa thắng |
Shimano hydraulic disc, MT201 lever, UR300 calliper, Shimano RT26 Rotor, 6-bolt,160 mm |
Bộ chén cổ | 1-1/8” threadless, sealed cartridge bearings |
Bộ líp |
Shimano Deore M4100, 11-46, 10-speed |
Sên xe |
KMC X10, 10-speed |
Giò dĩa |
Forged alloy, 46/30, chainguard, 170 mm length |
Trọng lượng |
M- 11.79 kg / 26.01 lbs |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm) | Chiều dài đùi trong (cm) |
XS S M L XL |
147 - 155 155 - 165 165 - 175 175 - 186 186 - 197 |
69 -73 72 - 78 77 - 83 82 - 88 87 - 93 |