Trek Dual Sport 3 [2024]
SKU: 5293282 Hết hàng
| KHUNG |
Alpha Gold Aluminum, cáp âm sườn, ngàm gắn baga và vè xe, ngàm thắng đĩa post mount, ngàm gắn chân chống, 135x5mm QR |
Ổ LÍP | Shimano CUES LG300, LINKGLIDE, 11-48, 10-speed |
| PHUỘC |
Phuộc Dual Sport carbon, internal brake routing, mudguard mounts, rack mounts, ThruSkew 5 mm QR |
SÊN XE |
Shimano LG500 |
|
ĐÙM TRƯỚC |
Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5×100 mm QR |
CỠ DĨA LỚN NHẤT |
1x: 38T |
| ĐÙM SAU |
Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
YÊN XE | Bontrager H1 |
| VÀNH XE |
Bontrager Kovee, double-wall, Tubeless Ready, 28-hole, 23 mm width, Presta valve |
CỐT YÊN | Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length |
| BÀN ĐẠP |
Wellgo nylon body, alloy cage |
TAY LÁI |
Size: S – Bontrager Comp Lowriser, alloy, 31.8 mm, 15 mm rise, 600 mm width |
| VỎ XE |
Bontrager GR0 Elite, wire bead, puncture protection, 60 tpi, 650×50 mm |
CỔ LÁI |
Size XS, S: Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, 70 mm length |
| TAY ĐỀ |
Shimano CUES U6000 w/optical gear display, 10-speed |
TAY LÁI |
Bontrager XR Endurance Elite |
| ĐỀ SAU |
Shimano CUES U6000 GS |
BỘ THẮNG |
Shimano hydraulic disc, MT201 lever, UR300 calliper |
| GIÒ ĐẠP |
Size: S , M , ML Prowheel alloy, 40T narrow-wide ring, 170 mm length Size: L , XL , XXLProwheel alloy, 40T narrow-wide ring, 175 mm length |
TRỌNG LƯỢNG |
M – 12.05 kg/26.57 lb |
| CHÉN TRỤC GIỮA |
Shimano MT500, 92 mm, PressFit |
TẢI TRỌNG TỐI ĐA | Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
| Cỡ khung | Cỡ bánh | Chiều cao người lái (cm/inches ) | Chiều dài đùi trong (Inseam) |
| XS | 27.5″ | 147.0 – 155.0 cm / 4’9.9″ – 5’1.0″ | 69.0 – 73.0 cm / 27.2″ – 28.7″ |
| S | 27.5″ | 155.0 – 165.0 cm / 5'1" - 5'5" | 72.0 – 78.0 cm / 28" - 31" |
| M | 27.5″ | 165.0 - 175.0 cm / 5'5" - 5'9" | 77 - 83 cm / 30" - 33" |
| L | 27.5″ | 175 - 186 cm / 5'9" - 6'1" | 82 - 88 cm / 32" - 35" |
| XL | 27.5″ | 186 - 197 cm / 6'1" - 6'6" | 87 - 93 cm / 34" - 37" |