Trek Dual Sport 1 [Gen 5]
SKU: 5275886
KHUNG SƯỜN |
|
Khung |
Alpha Gold Aluminum, cáp âm sườn , có ngàm gắn baga và vè xe, ngàm thắng đĩa post mount, ngàm gắn chân chống, 135x5mm QR |
Phuộc |
Phuộc Dual Sport steel, cáp đi âm, ngàm gắn baga và vè xe, Khoá mở nhanh ThruSkew 5mm QR |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông |
Size S, M: Bontrager Riser, steel, 25.4mm, 30mm rise, 600mm width Size L, XL: Bontrager Riser, steel, 25.4mm, 30mm rise, 620mm width |
Bao tay nắm |
Bontrager Satellite |
Pô tăng |
Size S, M: Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 90mm length Size L, XL: Bontrager alloy, 25.4mm clamp, 10 degree, 110mm length |
Cốt yên |
Bontrager alloy, 27.2 mm, 12 mm offset, 330 mm length |
Yên xe |
Bontrager Sport |
Bàn đạp |
Wellgo nylon platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe |
Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20 mm width, Schrader valve |
Đùm trước |
Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5×100 mm QR |
Đùm sau |
Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135×5 mm QR |
Vỏ xe |
Bontrager GR0 Comp, wire bead, 60 tpi, 650×50c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề |
Shimano EF500, 8-speed |
Đề trước |
Shimano Tourney TY710, 34.9 mm clamp |
Đề sau |
Shimano Altus M310 |
Đĩa thắng |
Tektro MD-U310 mechanical disc, flat-mount, 160 mm rotor |
Bộ chén cổ | 1-1/8” threadless, sealed cartridge bearings |
Bộ líp |
Shimano HG31, 11-32, 8-speed |
Sên xe |
KMC Z8.3 |
Giò dĩa |
Forged alloy, 46/30, chainguard, 170 mm length |
Trọng lượng |
M – 13.88 kg / 30.61 lbs |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm) | Chiều dài đùi trong (cm) |
XS S M L XL |
147 - 155 155 - 165 165 - 175 175 - 186 186 - 197 |
69 -73 72 - 78 77 - 83 82 - 88 87 - 93 |