Trek Checkpoint SL 5
SKU: 5260803
KHUNG SƯỜN |
|
Khung |
500 Series OCLV Carbon, IsoSpeed, đi dây âm sườn, khoang chứa phụ kiện tích hợp trong khung sườn, chắn sên bảo vệ sườn 3S, T47 BB, ngàm gắn baga và vè xe, ngàm gắn túi khung sườn tích hợp, ngàm thắng đĩa flat-mount, tương thích cốt yên tăng giảm, trục bánh xe 142×12 mm thru axle |
Phuộc |
Trek Checkpoint, full carbon, tapered carbon steerer, ngàm gắn baga, ngàm gắn vè xe, ngàm thắng đĩa flat-mount, trục bánh xe 12×100 mm thru-axle |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông |
Bontrager Elite Gravel. Width: Size 49 – 38 cm | Size 52 – 40 cm | Size 54, 56 – 42cm | Size 58, 61 – 44cm |
Dây quấn ghi đông |
Bontrager Supertack Perf tape |
Pô tăng |
Size: 49 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, dài 70 mm Size: 52, 54 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, dài 80 mm Size: 56, 58 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, dài 90 mm Size: 61 – Bontrager Elite, 31.8 mm, Blendr-compatible, 7-degree, dài 100 mm |
Cốt yên |
Bontrager carbon, 27.2 mm, 8 mm offset, dài 330 mm |
Yên xe |
Size: 49, 52 – Bontrager P3 Verse Comp, ray yên thép, rộng 155 mm Size: 54, 56, 58, 61 – Bontrager P3 Verse Comp, ray yên thép, rộng 145 mm |
Bàn đạp |
Không đi kèm |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe |
Bontrager Paradigm SL, Tubeless Ready, 24-hole, 21 mm width, Presta valve |
Đùm trước |
Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, 100×12 mm thru axle |
Đùm sau |
Bontrager alloy, sealed bearing, CenterLock disc, Shimano 11-speed freehub, 142×12 mm thru axle |
Vỏ xe |
Bontrager GR1 Team Issue, Tubeless Ready, Inner Strength casing, aramid bead, 120 tpi, 700×40c |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề |
Shimano GRX RX600, 11-speed |
Đề trước |
Shimano GRX RX810, braze-on |
Đề sau |
Shimano GRX RX810, long cage, 34T max cog |
Đĩa thắng |
Shimano SM-RT70, CenterLock, 160 mm |
Chén trục giữa | Praxis, T47 threaded, internal bearing |
Bộ líp |
Shimano 105 HG700-11, 11-34, 11-speed |
Sên xe |
Shimano 105 HG601, 11-speed |
Giò dĩa |
Size: 49 – Shimano GRX RX600, 46/30, dài 165mm Size: 52 – Shimano GRX RX600, 46/30, dài 170mm Size: 54, 56 – Shimano GRX RX600, 46/30, dài 172.5mm Size: 58, 61 – Shimano GRX RX600, 46/30, dài 175mm |
Trọng lượng |
56 – 21.38 lbs / 9.7 kg |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 125 kg (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung | Chiều cao người lái (cm) | Chiều dài đùi trong (cm) |
49 52 54 56 58 61 |
156.0 - 162.0 163.0 - 168.0 168.0 - 174.0 174.0 - 180.0 180.0 - 185.0 185.0 - 191.0 |
74.0 - 77.0 76.0 - 79.0 78.0 - 82.0 81.0 - 85.0 84.0 - 87.0 86.0 - 90.0 |