Trek Marlin 5 Gen 2 [2023]
SKU: 5255587
KHUNG SƯỜN |
|
Khung |
Nhôm Alpha Silver, cáp đề & cáp thắng đi âm sườn. Ngàm thắng đĩa sau IS. Ngàm gắn vè xe và baga. Cấu trúc hình học G2 trên các phiên bản bánh 29er, 135x5mm QR |
Phuộc |
Size: XXS – SR Suntour XCM 30, lò xo thép, khoá phuộc, núm chỉnh độ nén Preload, 100mm QR, hành trình 100mm | Size: XS – SR Suntour XCT 30, lò xo thép, núm chỉnh độ nén Preload, khoá phuộc dầu, offset 42mm trên cỡ phuộc 27.5″, trục ty bật 100mm QR, hành trình 80mm| Size: S – SR Suntour XCT 30, lò xo thép, núm chỉnh độ nén Preload, khoá phuộc dầu, offset 42mm trên cỡ phuộc 27.5″, trục ty bật 100mm QR, hành trình 100mm | Size: M , ML , L , XL , XXL – SR Suntour XCT 30, lò xo thép, núm chỉnh độ nén Preload, khoá phuộc dầu, trục ty bật 100mm QR, hành trình 100mm |
CÁC BỘ PHẬN |
|
Ghi đông |
Size: XXS , XS – Bontrager alloy, 31.8mm, 5mm rise, 690mm width |
Bao tay nắm |
Bontrager XR Endurance Comp, lock-on |
Pô tăng |
Size: XXS – Bontrager alloy, 31.8mm, Blendr compatible, 7 degree, 35mm length |
Cốt yên |
Size: XXS – Bontrager alloy, 31.6mm, 12mm offset, 300mm length |
Yên xe |
Bontrager Arvada, steel rails |
Bàn đạp |
VP-536 nylon platform |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
Vành xe |
Bontrager Connection, double-wall, 32-hole, 20mm width, schrader valve |
Đùm trước |
Formula DC-20, alloy, 6-bolt, 5x100mm QR |
Đùm sau |
Formula DC-22, alloy, 6-bolt, Shimano 8/9/10 freehub, 135x5mm QR |
Vỏ xe |
Size: XXS – Bontrager XR2 Comp, wire bead, 30 tpi, 26×2.20” |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
Tay đề |
Shimano Altus M315, 8 speed |
Đề trước |
Shimano Altus M315, 34.9mm clamp, top swing, dual pull |
Đề sau |
Shimano Altus M310 |
Đĩa thắng |
- |
Chén trục giữa |
VP BC73, 73mm, threaded cartridge |
Bộ líp |
Shimano HG200, 12-32, 8 speed |
Sên xe |
KMC Z8.3, 8 speed |
Giò dĩa |
Size: XXS – Prowheel TM-CY10, 36/22, 160mm length |
Trọng lượng |
M – 30.80 lbs / 13.9725 kg |
Tải trọng |
Trọng lượng tối đa giới hạn: 300 pounds (136kg) (gồm trọng lượng xe, người đạp xe, và hàng hóa vận chuyển trên xe) |
LƯU Ý:
Chúng tôi (nhà phân phối tại VN) có quyền thay đổi một số thông tin về cấu hình sản phẩm trên website này (dựa trên thông tin chúng tôi có được từ hãng Trek) vào bất cứ thời điểm nào mà không cần thông báo trước, bao gồm các thay đổi về cấu hình phụ tùng, kích thước, mẫu sản phẩm, màu sắc, vật liệu và mức giá. Mức giá thể hiện tại trang web này là giá bán lẻ đề xuất (MSRP). Trọng lượng xe và khung xe thể hiện trên đây là số liệu có được dựa trên khung sườn đã được sơn ở công đoạn tiền sản xuất. Trọng lượng có thể thay đổi khác biệt ở phiên bản sản xuất hàng loạt.
Cỡ khung | Cỡ bánh | Chiều cao người lái (cm) | Chiều dài đùi trong (cm) |
XXS XS S M M/L L XL XXL |
26" 27.5" 27.5" 29" 29" 29" 29" 29" |
134.6 - 114.7 147.0 - 155.0 153.0 - 162.0 161.0 - 172.0 170.0 - 179.0 177.0 - 188.0 186.0 - 196.0 195.0 - 203. |
63.5 - 68.3 69.0 - 73.0 72.0 - 76.0 76.0 - 81.0 80.0 - 84.0 83.0 - 88.0 87.0 - 92.0 92.0 - 95.0 |